Vietnamese Meaning of parishen
người dân trong giáo xứ
Other Vietnamese words related to người dân trong giáo xứ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parishen
Definitions and Meaning of parishen in English
parishen (n.)
A parishioner.
FAQs About the word parishen
người dân trong giáo xứ
A parishioner.
No synonyms found.
No antonyms found.
parish => giáo xứ, paris university => Đại học Paris, paris green => xanh Paris, paris daisy => Cúc dại Paris, paris => Paris,