FAQs About the word papyrean

giấy

Of or pertaining to papyrus, or to paper; papyraceous.

No synonyms found.

No antonyms found.

papyraceous => giấy, papulovesicle => Mụn nước trên nhân mụn, papulous => có mụn nhỏ, papulose => mụn mủ, papules => Sẩn,