Vietnamese Meaning of papabote
Thuyền của Giáo hoàng
Other Vietnamese words related to Thuyền của Giáo hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of papabote
Definitions and Meaning of papabote in English
papabote (n.)
The upland plover.
FAQs About the word papabote
Thuyền của Giáo hoàng
The upland plover.
No synonyms found.
No antonyms found.
papa doc => Papa Doc, papa => ba, pap test => xét nghiệm Pap, pap smear => Xét nghiệm Pap, pap => cháo,