Vietnamese Meaning of pansclavic
người Slav
Other Vietnamese words related to người Slav
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pansclavic
Definitions and Meaning of pansclavic in English
pansclavic ()
Alt. of Pansclavonian
FAQs About the word pansclavic
người Slav
Alt. of Pansclavonian
No synonyms found.
No antonyms found.
pansa => bụng bự, panpsychism => Thuyết duy tâm toàn thể, panpresbyterian => toàn thể trưởng lão, panpipe => Sáo Pan, panpharmacon => Thuốc tiên,