FAQs About the word paniculate

hình chùy

having a panicleAlt. of Paniculated

No synonyms found.

No antonyms found.

panic-struck => hoảng loạn, panic-stricken => Hoảng loạn, panicled aster => Hoa cúc sao nhái, panicled => có hình chùy, panicle => hoảng loạn,