Vietnamese Meaning of panch
năm
Other Vietnamese words related to năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of panch
Definitions and Meaning of panch in English
panch (n.)
See Paunch.
FAQs About the word panch
năm
See Paunch.
No synonyms found.
No antonyms found.
pance => Nhân sâm, pancarte => Biểu ngữ, pancarditis => Viêm màng tim, pancake-style => kiểu bánh kếp, pancake-like => như bánh kếp,