Vietnamese Meaning of paleozoology
Cổ sinh vật học
Other Vietnamese words related to Cổ sinh vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleozoology
- paleozooogy => Cổ sinh vật học
- palermo => Palermo
- palesie => Polesie
- palestine => Palestine
- palestine authority => Chính quyền Palestine
- palestine islamic jihad => Jihad Hồi giáo Palestine
- palestine liberation front => Mặt trận Giải phóng Palestine
- palestine liberation organization => Tổ chức giải phóng Palestine
- palestine national authority => Chính quyền Dân tộc Palestine
- palestinean => người Palestine
Definitions and Meaning of paleozoology in English
paleozoology (n)
the study of fossil animals
paleozoology (n.)
The Paleozoic time or strata.
FAQs About the word paleozoology
Cổ sinh vật học
the study of fossil animalsThe Paleozoic time or strata.
No synonyms found.
No antonyms found.
paleozoic era => Kỷ nguyên cổ sinh, paleozoic => Đại Cổ Sinh, paleous => cổ sinh, paleotype => Loại cổ sinh vật, paleotheroid => chân thú cổ,