Vietnamese Meaning of paleo-american
người Paleo-Mỹ
Other Vietnamese words related to người Paleo-Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleo-american
- paleo-american culture => Vạn hóa tiền châu Mỹ
- paleo-amerind => người cổ Mỹ
- paleo-amerind culture => Văn hóa paleo-amerind
- paleoanthropological => Cổ nhân loại học
- paleoanthropology => Cổ nhân học
- paleobiology => Cổ sinh vật học
- paleobotanist => Nhà cổ thực vật học
- paleobotany => Cổ thực vật học
- paleocarida => Bộ Cổ giáp xác
- paleocene => Paleoxen
Definitions and Meaning of paleo-american in English
paleo-american (n)
a member of the Paleo-American peoples who were the earliest human inhabitants of North America and South America during the late Pleistocene epoch
FAQs About the word paleo-american
người Paleo-Mỹ
a member of the Paleo-American peoples who were the earliest human inhabitants of North America and South America during the late Pleistocene epoch
No synonyms found.
No antonyms found.
paleo- => cổ-, palenque => Palenque, paleness => Nhợt nhạt, palempore => Palempore, palely => xanh xao,