Vietnamese Meaning of palamate
dạng bàn tay
Other Vietnamese words related to dạng bàn tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palamate
Definitions and Meaning of palamate in English
palamate (a.)
Web-footed.
FAQs About the word palamate
dạng bàn tay
Web-footed.
No synonyms found.
No antonyms found.
palama => Palama, palaic => palaik, palaetiology => Cổ bệnh nguyên học, palaetiologist => Nhà cổ sinh vật học, palaestric => đấu vật,