FAQs About the word paintership

số lượng họa sĩ

The state or position of being a painter.

No synonyms found.

No antonyms found.

painter's colic => Co thắt của người họa sĩ, painterly => như họa sĩ, painter => họa sĩ, painted-leaf begonia => Thu hải đường lá màu, painted turtle => Rùa tai đỏ,