Vietnamese Meaning of paien
người ngoại đạo
Other Vietnamese words related to người ngoại đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paien
Definitions and Meaning of paien in English
paien (n. & a.)
Pagan.
FAQs About the word paien
người ngoại đạo
Pagan.
No synonyms found.
No antonyms found.
paid-up => đã thanh toán, paideutics => Sư phạm, paid vacation => kỳ nghỉ có lương, paid => đã trả, pahutes => Người Pahute,