Vietnamese Meaning of pagehood
số trang
Other Vietnamese words related to số trang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pagehood
Definitions and Meaning of pagehood in English
pagehood (n.)
The state of being a page.
FAQs About the word pagehood
số trang
The state of being a page.
No synonyms found.
No antonyms found.
paged => được đánh số trang, pageboy => chàng trai đỡ hoa, page-at-a-time printer => Máy in từng trang, pageantry => sự lộng lẫy, pageant => cuộc thi sắc đẹp,