Vietnamese Meaning of paganity
tà giáo
Other Vietnamese words related to tà giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paganity
Definitions and Meaning of paganity in English
paganity (n.)
The state of being a pagan; paganism.
FAQs About the word paganity
tà giáo
The state of being a pagan; paganism.
No synonyms found.
No antonyms found.
paganism => chủ nghĩa ngoại giáo, paganish => ngoại giáo, paganise => cải đạo theo tà giáo, paganini => Paganini, paganical => ngoại giáo,