Vietnamese Meaning of oysterling
Không có bản dịch
Other Vietnamese words related to Không có bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oysterling
Definitions and Meaning of oysterling in English
oysterling (n.)
A young oyster.
FAQs About the word oysterling
Không có bản dịch
A young oyster.
No synonyms found.
No antonyms found.
oystering => nuôi hàu, oyster-green => màu xanh lá cây của con hàu, oyster-fish => Hàu, oysterfish => Cá hàu, oystercatcher => hào,