FAQs About the word own up

Thừa nhận

admit or acknowledge a wrongdoing or error

thừa nhận,thú nhận,,thú nhận,tràn,nói,mách lẻo

yên tĩnh,Im ỉm,Im lặng

own goal => Phản lưới nhà, own => own, owlt => cú, owllight => Ánh sáng cú mèo, owlism => hội chứng tự kỷ,