Vietnamese Meaning of ovococci
liên cầu khuẩn hình trứng
Other Vietnamese words related to liên cầu khuẩn hình trứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovococci
Definitions and Meaning of ovococci in English
ovococci (pl.)
of Ovococcus
FAQs About the word ovococci
liên cầu khuẩn hình trứng
of Ovococcus
No synonyms found.
No antonyms found.
ovism => thuyết trứng, ovisac => nang buồng trứng, ovis vignei => Nai sừng to, ovis poli => argali, ovis musimon => Cừu núi châu Âu,