Vietnamese Meaning of outvalue
vượt giá trị
Other Vietnamese words related to vượt giá trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outvalue
Definitions and Meaning of outvalue in English
outvalue (v. t.)
To exceed in value.
FAQs About the word outvalue
vượt giá trị
To exceed in value.
No synonyms found.
No antonyms found.
outtwine => quấn quanh, outturn => sản lượng, out-tray => Khay thư đi, outtravel => Vượt trội, outtop => Quần áo ngoài,