Vietnamese Meaning of outfawn
Qua mặt
Other Vietnamese words related to Qua mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outfawn
- outfeast => Vượt qua ai đó trong bữa tiệc
- outfeat => outfeat
- outfield => Sân ngoài
- outfielder => Vận động viên ở ngoài sân
- outfight => cuộc chiến đấu công khai
- outfit => trang phục
- outfitted => được trang bị
- outfitter => người cung cấp trang thiết bị
- outfitting => trang phục
- outflank => đánh bên sườn
Definitions and Meaning of outfawn in English
outfawn (v. t.)
To exceed in fawning.
FAQs About the word outfawn
Qua mặt
To exceed in fawning.
No synonyms found.
No antonyms found.
outfangthef => Ăn trộm ngoài ranh giới, outfall => máng xối, outfacing => hướng ra ngoài, outfaced => vượt qua, outface => Đối mặt,