FAQs About the word outdare

vượt trội

To surpass in daring; to overcome by courage; to brave.

No synonyms found.

No antonyms found.

outcry => Tiếng kêu la, outcropping => Lộ đá, outcrop => Đá lộ thiên, outcrier => người rao hàng, outcrafty => Khôn ngoan hơn,