Vietnamese Meaning of otoscopeic
ống soi tai
Other Vietnamese words related to ống soi tai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of otoscopeic
- otoscope => Otoscope
- otosclerosis => thoái hóa xương tai
- otorrhea => chảy máu tai
- otorhinolaryngology => Tai Mũi Họng
- otorhinolaryngologist => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- otoplasty => phẫu thuật tạo hình tai
- otopathy => bệnh tai
- o'toole => O'Toole
- otology => Tai mũi họng
- otologist => Bác sĩ tai mũi họng
Definitions and Meaning of otoscopeic in English
otoscopeic (a.)
Of or pertaining to the otoscope or to otoscopy.
FAQs About the word otoscopeic
ống soi tai
Of or pertaining to the otoscope or to otoscopy.
No synonyms found.
No antonyms found.
otoscope => Otoscope, otosclerosis => thoái hóa xương tai, otorrhea => chảy máu tai, otorhinolaryngology => Tai Mũi Họng, otorhinolaryngologist => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng,