Vietnamese Meaning of osculatrixes
những người hôn
Other Vietnamese words related to những người hôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osculatrixes
Definitions and Meaning of osculatrixes in English
osculatrixes (pl.)
of Osculatrix
FAQs About the word osculatrixes
những người hôn
of Osculatrix
No synonyms found.
No antonyms found.
osculatory => nụ hôn, osculator => người hôn, osculation => nụ hôn, osculating circle => Đường tròn áp dụng, osculating => dao động,