Vietnamese Meaning of orycterope
tê tê đất
Other Vietnamese words related to tê tê đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orycterope
- orycteropodidae => Lợn đất
- orycteropus => lợn đất
- orycteropus afer => Lợn đất
- oryctognosy => Khoáng vật học
- oryctography => Kỹ thuật khai thác mỏ
- oryctolagus => Oryctolagus
- oryctolagus cuniculus => Thỏ
- oryctological => Thuộc về sâu bọ học
- oryctologist => Nhà khoáng vật học
- oryctology => Khai thác mỏ
Definitions and Meaning of orycterope in English
orycterope (n.)
Same as Oryctere.
FAQs About the word orycterope
tê tê đất
Same as Oryctere.
No synonyms found.
No antonyms found.
oryctere => Lợn đất, oryall => Oryall, oryal => Rial, orwellian => theo chủ nghĩa Orwell, orwell => Orwell,