Vietnamese Meaning of orthoptera
Cánh thẳng
Other Vietnamese words related to Cánh thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthoptera
- orthopter => Cánh thẳng
- orthopristis chrysopterus => Orthopristis chrysopterus
- orthopristis => orthopristis
- orthopraxy => orthopraxy
- orthopoda => Động vật chân khớp
- orthopny => Ngồi thở khó
- orthopnea => khó thở khi nằm
- orthopinacoid => Orthopinacoid
- orthophosphorous acid => Axit orthophosphoric
- orthophosphoric acid => Axit ô-phốt-pho-ric
- orthopteran => Cánh thẳng
- orthopteron => Cánh thẳng
- orthopterous => cánh thẳng
- orthopterous insect => côn trùng cánh thẳng
- orthoptic => Chỉnh sửa mắt
- orthoptics => Chỉnh hình mắt
- orthoptist => Chuyên gia chỉnh hình mắt
- orthorhombic => trực thoi
- orthoscope => Kính nội soi trực diện
- orthoscopic => chỉnh hình
Definitions and Meaning of orthoptera in English
orthoptera (n)
grasshoppers and locusts; crickets
orthoptera (n. pl.)
An order of mandibulate insects including grasshoppers, locusts, cockroaches, etc. See Illust. under Insect.
FAQs About the word orthoptera
Cánh thẳng
grasshoppers and locusts; cricketsAn order of mandibulate insects including grasshoppers, locusts, cockroaches, etc. See Illust. under Insect.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthopter => Cánh thẳng, orthopristis chrysopterus => Orthopristis chrysopterus, orthopristis => orthopristis, orthopraxy => orthopraxy, orthopoda => Động vật chân khớp,