Vietnamese Meaning of orthognathism
Phẫu thuật chỉnh hàm
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật chỉnh hàm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthognathism
Definitions and Meaning of orthognathism in English
orthognathism (n.)
The quality or state of being orthognathous.
FAQs About the word orthognathism
Phẫu thuật chỉnh hàm
The quality or state of being orthognathous.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthognathic => Chỉnh hình hàm, orthogamy => hôn nhân chính thống, orthoepy => Chính tả, orthoepist => chuyên gia chính tả, orthoepical => chính tả,