FAQs About the word orthognathism

Phẫu thuật chỉnh hàm

The quality or state of being orthognathous.

No synonyms found.

No antonyms found.

orthognathic => Chỉnh hình hàm, orthogamy => hôn nhân chính thống, orthoepy => Chính tả, orthoepist => chuyên gia chính tả, orthoepical => chính tả,