Vietnamese Meaning of ornithologist
Nhà điểu học
Other Vietnamese words related to Nhà điểu học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ornithologist
- ornithological => điểu học
- ornithologic => về chim
- ornitholite => Đá chim
- ornithoidichnite => Dấu chân chim
- ornithogalum umbellatum => Hoa đồng tiền
- ornithogalum thyrsoides => Sữa chim
- ornithogalum pyrenaicum => Hoàng đằng đực
- ornithogalum => Cây tỏi trời
- ornithodelphia => Thú đơn huyệt
- ornitho- => điểu-
Definitions and Meaning of ornithologist in English
ornithologist (n)
a zoologist who studies birds
ornithologist (n.)
One skilled in ornithology; a student of ornithology; one who describes birds.
FAQs About the word ornithologist
Nhà điểu học
a zoologist who studies birdsOne skilled in ornithology; a student of ornithology; one who describes birds.
No synonyms found.
No antonyms found.
ornithological => điểu học, ornithologic => về chim, ornitholite => Đá chim, ornithoidichnite => Dấu chân chim, ornithogalum umbellatum => Hoa đồng tiền,