Vietnamese Meaning of orisont
đường chân trời
Other Vietnamese words related to đường chân trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orisont
Definitions and Meaning of orisont in English
orisont (n.)
Horizon.
FAQs About the word orisont
đường chân trời
Horizon.
No synonyms found.
No antonyms found.
orison => lời cầu nguyện, orismology => Thuyết định nghĩa, orismological => từ nguyên học, oriskany => Oriskany, orion => Chòm sao Lạp Hộ,