Vietnamese Meaning of originant
nguyên gốc
Other Vietnamese words related to nguyên gốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of originant
Definitions and Meaning of originant in English
originant (a.)
Originating; original.
FAQs About the word originant
nguyên gốc
Originating; original.
No synonyms found.
No antonyms found.
originalness => tính độc đáo, originally => ban đầu, originality => sự độc đáo, originalist => người theo chủ nghĩa gốc, originalism => Nguyên tác tính,