Vietnamese Meaning of organy
cơ quan nội tạng
Other Vietnamese words related to cơ quan nội tạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organy
- organum => Đàn ống
- organule => Bào quan
- organs => các cơ quan
- organotrophic => dinh dưỡng hữu cơ
- organoscopy => Nội soi nội tạng
- organoplastic => Organoplastic
- organophosphate nerve agent => Chất tác động vào thần kinh hữu cơ phosphate
- organophosphate => Organophosphat
- organonymy => Địa danh học
- organon => Organon
Definitions and Meaning of organy in English
organy (n.)
See Origan.
FAQs About the word organy
cơ quan nội tạng
See Origan.
No synonyms found.
No antonyms found.
organum => Đàn ống, organule => Bào quan, organs => các cơ quan, organotrophic => dinh dưỡng hữu cơ, organoscopy => Nội soi nội tạng,