FAQs About the word organometallic

hữu cơ kim loại

Metalorganic.

No synonyms found.

No antonyms found.

organology => ngành nhạc khí học, organological => organ, organoleptic => cơ quan cảm giác, organography => Cơ quan học, organographist => nhà lập bản đồ cơ quan,