Vietnamese Meaning of order proboscidea
Bộ Voi
Other Vietnamese words related to Bộ Voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order proboscidea
- order primulales => Bộ Hoa anh thảo
- order primates => Thú linh trưởng
- order polypodiales => Polypodiales
- order polymastigina => Bộ Polymastigina
- order polygonales => bộ Polygonales
- order polemoniales => Bộ Hoa phlox
- order podicipitiformes => Chim lặn
- order podicipediformes => Họ Chim lặn
- order plumbaginales => Bộ Hoa đẹn
- order pleuronectiformes => Bộ Cá bơn
- order procellariiformes => Bộ Cánh cụt
- order proteales => Bộ hoa mơ
- order protura => Bộ không đuôi
- order pseudomonadales => Bộ Pseudomonadales
- order pseudoscorpiones => Họ Bọ cạp giả
- order pseudoscorpionida => Bộ Giáp mềm
- order psilophytales => Bộ Tiền quyết
- order psilotales => Bộ Psilotales
- order psittaciformes => Bộ Vẹt, Vẹt nước
- order psocoptera => Bộ Rận sách
Definitions and Meaning of order proboscidea in English
order proboscidea (n)
an order of animals including elephants and mammoths
FAQs About the word order proboscidea
Bộ Voi
an order of animals including elephants and mammoths
No synonyms found.
No antonyms found.
order primulales => Bộ Hoa anh thảo, order primates => Thú linh trưởng, order polypodiales => Polypodiales, order polymastigina => Bộ Polymastigina, order polygonales => bộ Polygonales,