Vietnamese Meaning of order geophilomorpha
bộ Cửu chặt
Other Vietnamese words related to bộ Cửu chặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order geophilomorpha
- order gentianales => Gentianales
- order gaviiformes => Bộ: Tiêu liêu
- order ganoidei => Bộ Cá vây tia
- order galliformes => Bộ Gà
- order gadiformes => Cá tuyết
- order fucales => Tảo nâu
- order form => Phiếu đặt hàng
- order foraminifera => Bộ lỗ chỗ
- order filicales => Bộ Dương xỉ
- order falconiformes => Bộ chim ưng
- order geraniales => bộ Hoa phong lữ
- order ginkgoales => Bộ bạch quả
- order gnetales => Bộ Gnetales
- order graminales => bộ Hoa Hòa thảo
- order gregarinida => bộ Gregarinida
- order gruiformes => Cò, sếu
- order guttiferales => Guttiferales
- order gymnophiona => Bộ Lươn thằn lằn
- order haemosporidia => bộ Haemosporidia
- order haplosporidia => Bộ Haplosporidia
Definitions and Meaning of order geophilomorpha in English
order geophilomorpha (n)
small elongate centipedes living in soil and under stones and having more than 30 pairs of legs
FAQs About the word order geophilomorpha
bộ Cửu chặt
small elongate centipedes living in soil and under stones and having more than 30 pairs of legs
No synonyms found.
No antonyms found.
order gentianales => Gentianales, order gaviiformes => Bộ: Tiêu liêu, order ganoidei => Bộ Cá vây tia, order galliformes => Bộ Gà, order gadiformes => Cá tuyết,