Vietnamese Meaning of order eurotiales
Bộ Eurotiales
Other Vietnamese words related to Bộ Eurotiales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order eurotiales
- order euphausiacea => Bộ: Giáp xác
- order eubryales => bộ eubryales
- order eubacteriales => Bộ vi khuẩn thực sự
- order erysiphales => Bộ Bạch phấn
- order ericales => Bộ Thạch nam
- order equisetales => Cây mộc tặc
- order ephemeroptera => Bộ phù du
- order ephemerida => lệnh ephemeris
- order entomophthorales => Bộ Côn trùng sợi.
- order endomycetales => bộ endomycetales
- order eurypterida => Bộ Eurypterida
- order exocycloida => Bộ Exocycloida
- order fagales => bộ Dẻ
- order falconiformes => Bộ chim ưng
- order filicales => Bộ Dương xỉ
- order foraminifera => Bộ lỗ chỗ
- order form => Phiếu đặt hàng
- order fucales => Tảo nâu
- order gadiformes => Cá tuyết
- order galliformes => Bộ Gà
Definitions and Meaning of order eurotiales in English
order eurotiales (n)
order of fungi having a closed ascocarp (cleistothecium) with the asci scattered rather than gathered in a hymenium
FAQs About the word order eurotiales
Bộ Eurotiales
order of fungi having a closed ascocarp (cleistothecium) with the asci scattered rather than gathered in a hymenium
No synonyms found.
No antonyms found.
order euphausiacea => Bộ: Giáp xác, order eubryales => bộ eubryales, order eubacteriales => Bộ vi khuẩn thực sự, order erysiphales => Bộ Bạch phấn, order ericales => Bộ Thạch nam,