Vietnamese Meaning of order batoidei
Bộ: Cá đuối
Other Vietnamese words related to Bộ: Cá đuối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order batoidei
- order auriculariales => Mộc nhĩ
- order aspergillales => Bộ Thạch đen
- order artiodactyla => Bộ Guốc chẵn
- order arms => nghiêm!
- order aristolochiales => Bộ Mã đề
- order araneida => Bộ Nhện
- order araneae => Bộ Nhện
- order arales => bộ arales
- order apterygiformes => Bộ Kiwiformes
- order apodiformes => Bộ Cắt sắt
- order batrachia => Nhóm ếch
- order belemnoidea => bộ belemnoidea
- order bennettitales => Bộ Bennettitales
- order berycomorphi => Bộ Cá bống biển
- order blastocladiales => Bộ Blastocladiales
- order book => Sổ lệnh
- order branchiura => Loại động vật giáp xác chân chèo
- order bryales => Bộ Rêu thật sự
- order campanulales => Bộ Hoa chuông
- order caprimulgiformes => chim cú muỗi
Definitions and Meaning of order batoidei in English
order batoidei (n)
fish with dorsoventrally flattened bodies; includes: rays; skates; guitarfishes; sawfishes
FAQs About the word order batoidei
Bộ: Cá đuối
fish with dorsoventrally flattened bodies; includes: rays; skates; guitarfishes; sawfishes
No synonyms found.
No antonyms found.
order auriculariales => Mộc nhĩ, order aspergillales => Bộ Thạch đen, order artiodactyla => Bộ Guốc chẵn, order arms => nghiêm!, order aristolochiales => Bộ Mã đề,