FAQs About the word orbity

hốc mắt

Orbation.

No synonyms found.

No antonyms found.

orbitude => Quỹ đạo, orbituary => cáo phó, orbitual => Hốc mắt, orbitosphenoidal => ổmắt-hìnhnêm, orbitosphenoid => xương bướm quỹ đạo,