FAQs About the word orbital rotation

Quay quanh quỹ đạo

motion of an object in an orbit around a fixed point

No synonyms found.

No antonyms found.

orbital point => điểm quỹ đạo, orbital plane => Mặt phẳng quỹ đạo, orbital motion => Chuyển động quỹ đạo, orbital cavity => Hốc mắt, orbital => Quỹ đạo,