Vietnamese Meaning of opsimathy
Học muộn
Other Vietnamese words related to Học muộn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of opsimathy
Definitions and Meaning of opsimathy in English
opsimathy (n.)
Education late in life.
FAQs About the word opsimathy
Học muộn
Education late in life.
No synonyms found.
No antonyms found.
opsanus tau => Cá cóc, ops => Các thao tác, oppugning => phản đối, oppugner => người phản đối, oppugned => phản đối,