Vietnamese Meaning of ophthalmite
viêm mắt
Other Vietnamese words related to viêm mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ophthalmite
- ophthalmic vein => tĩnh mạch nhãn khoa
- ophthalmic artery => động mạch mắt
- ophthalmic => nhãn khoa
- ophthalmia neonatorum => Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh
- ophthalmia => Bệnh về mắt
- ophthalmectomy => Phẫu thuật cắt bỏ mắt
- ophrys sphegodes => Ophrys sphegodes
- ophrys muscifera => Hoa phong lan ruồi
- ophrys insectifera => Lan ruồi
- ophrys apifera => Lan hoa phong lan
Definitions and Meaning of ophthalmite in English
ophthalmite (n.)
An eyestalk; the organ which bears the compound eyes of decapod Crustacea.
FAQs About the word ophthalmite
viêm mắt
An eyestalk; the organ which bears the compound eyes of decapod Crustacea.
No synonyms found.
No antonyms found.
ophthalmic vein => tĩnh mạch nhãn khoa, ophthalmic artery => động mạch mắt, ophthalmic => nhãn khoa, ophthalmia neonatorum => Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh, ophthalmia => Bệnh về mắt,