Vietnamese Meaning of ophiurid
Sao biển đuôi rắn
Other Vietnamese words related to Sao biển đuôi rắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ophiurid
- ophiurida => Sao biển đuôi rắn
- ophiurioid => Rắn biển
- ophiurioidea => Sao biển rắn
- ophiuroidea => sao biển vũ xà
- ophryon => Điểm giữa lông mày
- ophrys => Hoa lan ong
- ophrys apifera => Lan hoa phong lan
- ophrys insectifera => Lan ruồi
- ophrys muscifera => Hoa phong lan ruồi
- ophrys sphegodes => Ophrys sphegodes
Definitions and Meaning of ophiurid in English
ophiurid (n.)
Same as Ophiurioid.
FAQs About the word ophiurid
Sao biển đuôi rắn
Same as Ophiurioid.
No synonyms found.
No antonyms found.
ophiuran => sao biển rắn, ophiura => sao biển đuôi rắn, ophiuchus => Xà Phu, ophite => ofit, ophism => òphím,