Vietnamese Meaning of ophiodon
Ophiodon
Other Vietnamese words related to Ophiodon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ophiodon
- ophiodon elongatus => Ophiodon elongatus
- ophiodontidae => Ophiodontidae
- ophioglossaceae => Rắn lưỡi rắn
- ophioglossales => Ophioglossales
- ophioglossum => Dương xỉ lưỡi rắn
- ophioglossum pendulum => Lưỡi rắn
- ophiolatry => thờ rắn
- ophiologic => rắn
- ophiological => loài rắn
- ophiologist => nhà nghiên cứu rắn
Definitions and Meaning of ophiodon in English
ophiodon (n)
a genus of Ophiodontidae
FAQs About the word ophiodon
Ophiodon
a genus of Ophiodontidae
No synonyms found.
No antonyms found.
ophidism => rắn cắn, ophidious => giống rắn, ophidion => Cá chình mũi, ophidioid => rắn, ophidiidae => Ophidiidae,