FAQs About the word oophoridiums

oofori

of Oophoridium

No synonyms found.

No antonyms found.

oophoridium => oospor, oophorida => thú đẻ trứng, oophoric => hưng phấn, oophorectomy => cắt bỏ buồng trứng, oophore => buồng trứng,