Vietnamese Meaning of onion salt
Muối hành tây
Other Vietnamese words related to Muối hành tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of onion salt
- onion smut => đen hành
- onion stem => Thân hành tây
- onion thrips => Rệp hành
- onion yellow dwarf => Lùn vàng hành
- onion yellow-dwarf virus => Virus lùn vàng ở hành tây
- onionskin => giấy bóng kính
- oniscidae => Oniscidae
- oniscus => Rệp gỗ
- on-key => đúng thanh điệu
- on-license => Giấy phép kinh doanh rượu
Definitions and Meaning of onion salt in English
onion salt (n)
ground dried onion and salt
FAQs About the word onion salt
Muối hành tây
ground dried onion and salt
No synonyms found.
No antonyms found.
onion roll => Bánh cuộn hành tây, onion plant => Hành tây, onion mildew => Bệnh phấn trắng hành tây, onion louse => ruồi hành , onion dome => Vòm hành tây,