Vietnamese Meaning of ondometer
Đồng hồ đo quãng đường
Other Vietnamese words related to Đồng hồ đo quãng đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ondometer
Definitions and Meaning of ondometer in English
ondometer (n.)
An electric wave meter.
FAQs About the word ondometer
Đồng hồ đo quãng đường
An electric wave meter.
No synonyms found.
No antonyms found.
ondograph => Dạng sóng, ondogram => dạng sóng, onde => ở đâu, ondatra zibethica => Chuột xạ hương, ondatra => Chuột xạ hương,