Vietnamese Meaning of on high
trên cao
Other Vietnamese words related to trên cao
Nearest Words of on high
- on line => trực tuyến
- on no account => không bao giờ
- on one's mettle => chuẩn bị
- on one's own => một mình
- on one's own hook => tự mình
- on one's own initiative => theo sáng kiến riêng
- on one's toes => Cảnh giác
- on pins and needles => như ngồi trên đống lửa
- on record => ghi chép lại
- on target => vào đích
Definitions and Meaning of on high in English
on high
in the sky, in heaven
FAQs About the word on high
trên cao
in the sky, in heaven
hạnh phúc,thiên đường,Thiên đàng,Giê-ru-sa-lem Mới,thiên đường,Si-ôn,bầu trời,Sion,bên trên,Điện Elysium
địa ngục,Thẳm sâu,Địa ngục,địa ngục,limbo,Bất ổn,diệt vong,hố,luyện ngục,địa ngục
on file => trong hồ sơ, on every hand => ở mọi nơi, on even keel => cân bằng, on end => tiếp tục, on edge => lo lắng,