Vietnamese Meaning of omniformity
đa dạng về hình thái
Other Vietnamese words related to đa dạng về hình thái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of omniformity
- omniform => đa dạng
- omnific => toàn năng
- omniferous => bao hàm mọi thứ
- omnifarious => đa dạng
- omniety => Đạo biết mọi thứ
- omnidirectional range => Phạm vi đa hướng
- omnidirectional radio range => Phóng xạ vô tuyến toàn hướng
- omnidirectional antenna => Ăng ten đa hướng
- omnidirectional => đa hướng
- omnicorporeal => khắp cơ thể
Definitions and Meaning of omniformity in English
omniformity (n.)
The condition or quality of having every form.
FAQs About the word omniformity
đa dạng về hình thái
The condition or quality of having every form.
No synonyms found.
No antonyms found.
omniform => đa dạng, omnific => toàn năng, omniferous => bao hàm mọi thứ, omnifarious => đa dạng, omniety => Đạo biết mọi thứ,