Vietnamese Meaning of oligistic
có tính đầu sỏ
Other Vietnamese words related to có tính đầu sỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oligistic
Definitions and Meaning of oligistic in English
oligistic (a.)
Of or pertaining to hematite.
FAQs About the word oligistic
có tính đầu sỏ
Of or pertaining to hematite.
No synonyms found.
No antonyms found.
oligist => oligist, oligarchy => chính trị đầu sỏ, oligarchist => nhà tài phiệt, oligarchies => chế độ đầu sỏ, oligarchical => Oligooc,