Vietnamese Meaning of olidous
hôi thối
Other Vietnamese words related to hôi thối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of olidous
- olid => hôi
- olibene => Không tồn tại
- olibanum => trầm hương
- oliban => nhũ hương
- olga korbut => Olga Korbut
- olfersia cervina => olfersia cervina
- olfersia => Ruồi chân dài
- olfactory sensation => Giác quan khứu giác
- olfactory property => tính chất về khứu giác
- olfactory perception => cảm nhận về khứu giác
Definitions and Meaning of olidous in English
olidous (a.)
Having a strong, disagreeable smell; fetid.
FAQs About the word olidous
hôi thối
Having a strong, disagreeable smell; fetid.
No synonyms found.
No antonyms found.
olid => hôi, olibene => Không tồn tại, olibanum => trầm hương, oliban => nhũ hương, olga korbut => Olga Korbut,