Vietnamese Meaning of olfactive
khứu giác
Other Vietnamese words related to khứu giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of olfactive
- olfactor => Khứu giác
- olfactories => khứu giác
- olfactory => khứu giác
- olfactory brain => Não khứu giác
- olfactory bulb => Củ khứu giác
- olfactory impairment => Rối loạn khứu giác
- olfactory modality => phương thức khứu giác
- olfactory nerve => Thần kinh khứu giác
- olfactory organ => cơ quan khứu giác
- olfactory perception => cảm nhận về khứu giác
Definitions and Meaning of olfactive in English
olfactive (a)
of or relating to olfaction
olfactive (a.)
See Olfactory, a.
FAQs About the word olfactive
khứu giác
of or relating to olfactionSee Olfactory, a.
No synonyms found.
No antonyms found.
olfaction => khướu giác, olf => olf, oleraceous => rau, oleous => đầy dầu, oleosity => nhờn,