Vietnamese Meaning of odocoileus
Hươu đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Hươu đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of odocoileus
- odocoileus hemionus => Hươu la
- odocoileus hemionus columbianus => Odocoileus hemionus columbianus
- odocoileus virginianus => Hươu đuôi trắng
- odograph => đồng hồ báo đườn
- odometer => Biến tốc kế
- odometrical => đo里程
- odometrous => Đồng hồ đo quãng đường
- odometry => công tơ mét
- odonata => Chuồn chuồn
- odonate => chuồn chuồn
Definitions and Meaning of odocoileus in English
odocoileus (n)
North American deer
FAQs About the word odocoileus
Hươu đuôi trắng
North American deer
No synonyms found.
No antonyms found.
odobenus rosmarus => Hải tượng, odobenus divergens => Odobenus divergens, odobenus => Odobenus, odobenidae => Hải tượng, odoacer => Odoacer,