Vietnamese Meaning of octaroon
người có 1/8 dòng máu da đen
Other Vietnamese words related to người có 1/8 dòng máu da đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of octaroon
Definitions and Meaning of octaroon in English
octaroon (n.)
See Octoroon.
FAQs About the word octaroon
người có 1/8 dòng máu da đen
See Octoroon.
No synonyms found.
No antonyms found.
octapla => octapla, octant => hải phận, octans => Bán cầu, octangular => bát giác, octanedioic acid => Axit octanedioic,