Vietnamese Meaning of oct
Tháng Mười
Other Vietnamese words related to Tháng Mười
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oct
Definitions and Meaning of oct in English
oct (n)
the month following September and preceding November
FAQs About the word oct
Tháng Mười
the month following September and preceding November
No synonyms found.
No antonyms found.
ocreated => đã tạo, ocreate => Tạo, ocrea => bộ bảo vệ ống chân, ocra => đậu bắp, ocotillo => Ocotillo,